râu trê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râu trê+
- Barbel-like (whisker-like) moustache
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "râu trê"
- Những từ có chứa "râu trê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
forswear forsworn forswore crucifix fish
Lượt xem: 453